请输入您要查询的越南语单词:
单词
thang điểm năm
释义
thang điểm năm
五分制 <学校评定学生成绩的一种记分方法。五分为最高成绩, 三分为及格。>
随便看
dải tần số
dải vải
dải áo
dải đăng ten
dải đất
dải đất cao
dải địa chấn
dải đồng
dải ấn bằng lụa
dảnh
dảy
dấm
dấm dớ
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn thân vào
dấn vốn
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấu
dấu bưu kiện
dấu bưu điện
dấu bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:02