请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây keo Ả Rập
释义
cây keo Ả Rập
阿拉伯胶树 <常绿乔木, 羽状复叶, 开白花, 茎上有倒刺。原产非洲北部、阿拉伯半岛等地。树干中的树脂叫阿拉伯胶, 工业上做黏合剂, 也做药用。>
随便看
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
nhạc sĩ
nhạc sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:58:46