请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây keo Ả Rập
释义
cây keo Ả Rập
阿拉伯胶树 <常绿乔木, 羽状复叶, 开白花, 茎上有倒刺。原产非洲北部、阿拉伯半岛等地。树干中的树脂叫阿拉伯胶, 工业上做黏合剂, 也做药用。>
随便看
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
tá gà
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
tái dúng
tái giá
tái hôn
tái khám
tái kiến
tái kết hôn
tái lét
tái mét
tái người
tái ngắt
tái ngộ
tái nhợt
tái nẩy mầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:46:10