请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ gìn sức khoẻ
释义
giữ gìn sức khoẻ
摄卫 <保养身体。>
珍摄 <书信套语, 指保重(身体)。>
珍重 <保重(身体)。>
hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
两人紧紧握手, 互道珍重。
随便看
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
trao đổi hàng
trao đổi trực tiếp
trao đổi tư tưởng
trao đổi văn bản
trao đổi văn kiện
trao đổi văn kiện ngoại giao
tra sát
tra tay
tra tấn bằng điện
trau
trau dồi
tra xét
tra án
tra điện
tre bương
tre là ngà
tre lồ ô
Trenton
tre nứa
treo
treo biển
treo biển bán hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:53