请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ gìn sức khoẻ
释义
giữ gìn sức khoẻ
摄卫 <保养身体。>
珍摄 <书信套语, 指保重(身体)。>
珍重 <保重(身体)。>
hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
两人紧紧握手, 互道珍重。
随便看
cầu thang
cầu thang cao
cầu thang có tay vịn
cầu thang lượn
cầu thang mạng
cầu thang xoắn ốc
cầu thang điện
cầu thân
cầu thăng bằng
cầu thầy
cầu thỉnh
cầu thủ
cầu thực
cầu tiêu
cầu tiến
cầu toàn
cầu toàn trách bị
cầu tre
cầu treo
cầu treo bằng dây cáp
cầu trường
cầu trượt
cầu trời
cầu trời khấn Phật
cầu tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:48:08