请输入您要查询的越南语单词:
单词
than hoạt tính
释义
than hoạt tính
骨炭 <把兽骨密闭、加热、脱脂所得的活性炭, 能吸收溶液中的杂质。>
活性炭 <吸附能力很强的炭, 把硬木、果壳、骨头等放在密闭容器中烧成炭再增加其孔隙后制成。防毒面具中用来过滤气体, 工业上用来脱色、使溶液纯净, 医药上用来吸收胃肠中的毒素、细菌或气体。>
随便看
năm lần
năm lần bảy lượt
năm màu
năm mươi
năm mất mùa
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mới hạnh phúc
năm nay
năm ngoái
năm nguyên tắc chung sống hoà bình
năm ngày
năm ngày ba tật
năm ngón tay
năm người mười tỉnh
năm người mười điều
năm nhuần
năm nhuận
năm nào
năm này
năm này qua năm khác
năm này tháng khác
năm này tháng nọ
năm năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:54:59