请输入您要查询的越南语单词:
单词
than hoạt tính
释义
than hoạt tính
骨炭 <把兽骨密闭、加热、脱脂所得的活性炭, 能吸收溶液中的杂质。>
活性炭 <吸附能力很强的炭, 把硬木、果壳、骨头等放在密闭容器中烧成炭再增加其孔隙后制成。防毒面具中用来过滤气体, 工业上用来脱色、使溶液纯净, 医药上用来吸收胃肠中的毒素、细菌或气体。>
随便看
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
thu hoạch mới
khác xa
khác đường cùng đích
khá giả
khá hơn
khái
khái huống
khái hận
khái luận
khái lược
khái niệm
khái niệm hoá
khái niệm luận
khái niệm trừu tượng
khái quan
khái quát
khái thuyết
khái toán
khá lắm
khám
khám bác sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:23:05