请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hartford
释义
Hartford
哈特福德 <美国康涅狄格州首府, 位于该州北部中心地带的康涅狄格河畔, 该市于1635-1636年间由马萨诸塞殖民者在荷兰人贸易地点建立起来, 后于1639年成为康涅狄格殖民地的中心, 从1701年到1875年同纽黑 文市联合成为该州首府。>
随便看
giấy nhãn hiệu
giấy nhận xét
giấy nhật trình
giấy nhắn tin
giấy nhựa
giấy niêm phong
giấy nến
giấy nộp tiền
giấy nợ
giấy phép
giấy phép kinh doanh
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:46