请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì ra
释义
thì ra
到底 <副词, 毕竟。>
敢情; 敢自 <表示发现原来没有发现的情况。>
thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.
敢情他也是一个地下工作者。 原来 <表示发现真实情况。>
thì ra là anh.
原来是你。
tôi cứ bảo ban đêm sau mà lạnh thế, thì ra tuyết đã rơi.
我说夜里怎么这么冷, 原来是下雪了。
随便看
nước chanh
nước Chuyên Du
nước cháo
nước chè xanh
nước chưa đun
nước chư hầu
nước chảy
nước chảy bèo trôi
nước chảy không thối, trục cửa không mọt
nước chảy mây trôi
nước chảy quanh
nước chảy quanh co
nước chảy thành sông
nước chảy xiết
nước chảy đá mòn
nước chủ nhà
nước cuồn cuộn
nước cuộn trào
nước Câu Li
nước có ga
nước có nguồn, cây có cội
nước có vua
nước công nghiệp
nước cơm
nước cường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:51:47