请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì ra
释义
thì ra
到底 <副词, 毕竟。>
敢情; 敢自 <表示发现原来没有发现的情况。>
thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.
敢情他也是一个地下工作者。 原来 <表示发现真实情况。>
thì ra là anh.
原来是你。
tôi cứ bảo ban đêm sau mà lạnh thế, thì ra tuyết đã rơi.
我说夜里怎么这么冷, 原来是下雪了。
随便看
tấu minh khúc
tấu nghị
tấu nhạc
tấu nói
tấu sớ
tấu trình
tấu văn
tấu đơn
tấu đối đáp
tấy
tầm
tầm Anh
tầm bậy
tầm bậy tầm bạ
tầm bắn
tầm bắn hữu hiệu
tầm bắn tên
tầm cao
tầm chương trích cú
tầm gửi
tầm gửi cây dâu
tầm gửi lấn cành
tầm mắt
tầm mắt hạn hẹp
tầm mắt hẹp hòi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:41:29