请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy thuận
释义
quy thuận
宾从 <服从; 归顺。>
来归 <归顺; 归附。>
归附 <原来不属于这一方面的投到这一方面来。>
归顺; 归服 <归附顺从。向敌对势力屈服。>
归心 <心悦诚服而归附。>
随便看
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
xuất bản phẩm
xuất chinh
xuất chiến
xuất chúng
xuất cảng
xuất dương
xuất dương du học
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất hiện bất ngờ
xuất hiện liên tiếp
xuất hiện liên tục
xuất hiện lại
xuất hiện lớp lớp
xuất hiện nhiều
xuất hiện nhiều lần
xuất hiện trùng lặp
xuất hiện trước công chúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:05:18