请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy thuận
释义
quy thuận
宾从 <服从; 归顺。>
来归 <归顺; 归附。>
归附 <原来不属于这一方面的投到这一方面来。>
归顺; 归服 <归附顺从。向敌对势力屈服。>
归心 <心悦诚服而归附。>
随便看
búa rìu
búa tay
búa tám cạnh
búa đanh
búa đinh
búa điện
búa đóng cọc
búa đầu cong
búa đồng
bú dù
búi
búi tóc
bú mớm
bún
bún chả
búng
búng bíu
búng tay
bún riêu
bún thang
bún thịt
bún tàu
búp
búp bê
búp chè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:03:40