请输入您要查询的越南语单词:
单词
chằng chuộc
释义
chằng chuộc
胡噜 <用拂拭的动作把东西除去或归拢在一处。>
随便看
bóng hình
bóng hơi
bóng hồng
bóng loáng
bóng láng
bóng lăn
bóng lưng
bóng lưởng
bóng lẫy
bóng lộn
bóng ma
bóng mát
bóng mặt trời
bóng mịn
bóng mờ
bóng nguyệt
bóng người
bóng ngược
bóng nhim
bóng nhoáng
bóng nhâm
bóng nhẫy
bóng ném
bóng nước
bóng nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:34