请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi tên
释义
mũi tên
镖 <旧式武器, 形状像长矛的头, 投掷出去杀伤敌人。>
镝 <箭头, 也指箭。>
mũi tên nhọn
锋镝
mũi tên kêu
鸣镝
笴 <箭杆。>
箭 <古代兵器, 长约二三尺的细杆装上尖头, 杆的末梢附有羽毛, 搭在弓弩上发射。>
书
箭头 <箭的尖头。>
随便看
bị trúng nắng
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
bị tổn hại
bị tội
bị tử hình
bị tử thực vật
bị uể oải
bị viêm
bị vong
bị vàng ruột
bị vì
bị vùi dập
bị vạch mặt tại chỗ
bị xử bắn
bị xử tử
bị ám sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:13:39