请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâu bền
释义
lâu bền
经久 <经过较长时间不变。>
lâu bền.
经久耐用。
随便看
cháo bồi
cháo bột
cháo cá
cháo gà
cháo hoa
cháo huyết
cháo lòng
cháo lỏng
cháo mồng 8 tháng chạp
cháo mỡ bò
cháo phèo
cháo ráo
cháo thí
cháo tiết
cháo ám
cháo đậu xanh
cháo đặc
chát
chát chúa
chát lè
cháu
cháu chắt
cháu cố
cháu cố gái
cháu cố trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:23