请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây sến
释义
cây sến
朴树属植物的一种。
随便看
giao tiếp
giao tiếp xã hội
giao tranh
giao trách nhiệm
Giao trì
giao trả
giao tuyến
giao tình
giao tế
giao tử
giao vĩ
giao điểm
giao điện
giao đài
giao đấu
giao ước
gia phong
gia pháp
gia phả
gia phổ
gia phụ
gia quy
gia quyến
gia quyến nữ
gia súc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:42