请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thiên lý
释义
cây thiên lý
千里光 <多年生草本植物, 匍匐茎, 叶卵形或椭圆状披针形, 头状花序, 有一轮金黄色舌状花。茎和叶可以入药, 对疔、疖等有疗效。也叫刘寄奴。>
随便看
xuân sớm
xuân thu
xuân tửu
xuân về
xuân về hoa nở
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
xuôi vần
xuýt
xuýt nữa
Xu-đan
Xu-đăng
xuất
xuất binh
xuất bản
xuất bản lại
xuất bản lần đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:58:38