请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thiên môn đông
释义
cây thiên môn đông
植
天门冬 <植物名。百合科天门冬属, 多年生蔓草。茎稍木质化, 地下有纺锤状小块根, 春萌叶, 绿色, 细长而尖。夏日开淡黄白色花, 单性单花被花。结小豆般大的果实, 成熟时呈红色, 内含黑色种子。块根攒 簇而生, 颇肥大, 可入药, 有解热、镇咳及利尿等作用。或称为"天门"、"蘠蘼"、"商蕀"。>
随便看
làm cò
làm công dài hạn
làm công ngắn hạn
làm công nhật
làm cùng lúc
làm cơm
làm cảm động
làm cẩu thả
làm cỏ
làm cỏ lúa
làm cỏ mùa hè
làm cụt hứng
làm cứng
làm dao động
làm duyên
làm dàn bài
làm dân giàu
làm dâu trăm họ
làm dùm
làm dấu
làm dấu Thánh
làm dịu
làm dối
làm dữ
làm giai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:19