请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đi qua được
释义
không đi qua được
过不去 <有阻碍, 通不过。>
cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
大桥正在修理, 这里过不去。
đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
前面在修路, 过不去。
随便看
nói lững
nói miệng
nói mà không làm
nói màu mè
nói mép
nói mê
nói mê sảng
run lên
run lẩy bẩy
run lập cập
run run
run rẩy
run rẩy sợ hãi
run rủi
Russia
Ru-tê-nin
ruốc
ruốc bông
ruốc cá
ruốc khô
ruốc thịt
ruồi
ruồi bâu
ruồi muỗi
ruồi nhặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:18:47