请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đi qua được
释义
không đi qua được
过不去 <有阻碍, 通不过。>
cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
大桥正在修理, 这里过不去。
đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
前面在修路, 过不去。
随便看
xối
xối nước
xốn
xống
xống áo
xốn xang
xốn xác
xốp
xốp giòn
xốp mà dai
xốp rộp
xốp xáp
xốp xốp
xốp xộp
xốt
xốt xát
xồ
xồm
xồm xoàm
xồn xào
xổ
xổi
xổm
xổng
xổng mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:46:25