请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không đi qua được
释义 không đi qua được
 过不去 <有阻碍, 通不过。>
 cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
 大桥正在修理, 这里过不去。
 đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
 前面在修路, 过不去。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:03:51