请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đi qua được
释义
không đi qua được
过不去 <有阻碍, 通不过。>
cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
大桥正在修理, 这里过不去。
đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
前面在修路, 过不去。
随便看
máy nghiền đá
máy ngắm
máy ngắm lục phân
máy ngắm thăng bằng
máy ngắm đo góc
máy ngắt điện
máy nhiếp ảnh
máy nhiệm
máy nhiệt điện
máy nhuộm
máy nhào bê-tông
máy nhào bùn
máy nhổ neo
máy niêm
máy nén
máy nông nghiệp
máy nắn ray
máy nện đất
máy nối mép
máy nổ
máy nội bộ
máy phay
máy phay bù-loong
máy phay bốn dao
máy phay gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:03:51