请输入您要查询的越南语单词:
单词
sương chiều
释义
sương chiều
暮霭 <傍晚的云雾。>
sương chiều âm u.
暮霭沉沉。
rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn buông xuống.
森林被暮霭笼罩着, 黄昏降临了。
随便看
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
chuyển động ngược
chuyển động ngược lại
chuyển động thẳng
chuyển động tròn
chuyển động trượt
chuyển động tuần hoàn
chuyển động tại chỗ
chuyển động đơn giản
chuyển động đều
chuyện
chuyện bi thương
chuyện bé xé ra to
chuyện bí mật
chuyện bí ẩn
chuyện bất bình
chuyện bất công
chuyện bất ngờ
chuyện bắt buộc
chuyện bỏ ngoài tai
chuyện chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:25:15