请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành hạ
释义
hành hạ
熬煎; 煎熬 <比喻折磨。>
惩 <处罚。>
折磨 <使在肉体上、精神上受痛苦。>
bị hành hạ
受折磨。
bệnh này rất hành hạ người khác.
这病真折磨人。
虐待 <用残暴狠毒的手段待人。>
随便看
tốt duyên
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
tốt hơn
tốt khoe, xấu che
tốt lành
tốt lễ
tốt mã
tốt mã dẻ cùi
tốt mã giẻ cùi
tốt nghiệp
tốt nhất
tốt nết
tốt phúc
tốt qua sông
tốt quá hoá lốp
tốt số
tốt tay
tốt tiếng
tốt trai
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:01:04