请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành hạ
释义
hành hạ
熬煎; 煎熬 <比喻折磨。>
惩 <处罚。>
折磨 <使在肉体上、精神上受痛苦。>
bị hành hạ
受折磨。
bệnh này rất hành hạ người khác.
这病真折磨人。
虐待 <用残暴狠毒的手段待人。>
随便看
biển người
biển quảng cáo
biển rừng
biển số nhà
Biển Thước
biển thẳm
biển thủ
biển tiểu
biển trong đất liền
biển tình
biển xa
biển xanh
biển xanh thành nương dâu
biển Ê-giê
Biển Đen
Biển Đỏ
biển đông
biển đậu
biển đề tên
biển động
biển Ả-rập
biểu
biểu bì
biểu bì thực vật
biểu bảng báo cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 23:46:06