请输入您要查询的越南语单词:
单词
không giống
释义
không giống
不等 <不一样; 不齐。>
有差 <有区别; 不同。>
随便看
con cáo
con cá thối, hôi cả giỏ
con cáy
con cò
con còng
con cóc
con có hiếu
con cón
con cô con cậu
con côi
con công ăn lẫn với đàn gà
con cù
con cù lần
con cù tinh
con cú
con cúc
con cúi
con cú mèo
con cưng
con cả
con cất vó
con cầu tự
con cầy
con cầy đồng
con cọp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:41