请输入您要查询的越南语单词:
单词
gáo nước
释义
gáo nước
水瓢。
随便看
dạng bản
dạng cầu
dạ nghiêm
dạng sóng
dạng thức
dạng trùng
dạng trăng
dạng túi
Dạng Tị
dạn người
dạn nói dạn làm
dạn đòn
dạo
dạ oanh
dạo bước
dạo bộ
dạo bộ buổi sáng
dạo chơi
dạo chơi công viên
dạo chơi ngoại thành
dạo cảnh
dạo giọng
dạo mát
dạo nhạc
dạo này
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:57:12