请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết sổ
释义
kết sổ
结账;结帐。<结算一定时期内的账目。>
随便看
bụi hồng
bụi nước
bụi phủ
bụi rậm
bụi trần
bụi vũ trụ
bụi đường trường
bụi đường xa
bụi đất
bụi đời
bụm
bụng
bụng bảo dạ
bụng bự
bụng chuột ruột gà
bụng chửa
bụng dưới
bụng dạ
bụng dạ hẹp hòi
bụng dạ rối bời
bụng dạ thẳng thắn
bụng dạ độc ác
bụng khô
bụng không
bụng làm dạ chịu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:05:49