请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ tiếp cận
释义
chỗ tiếp cận
旁边; 旁边儿 <左右两边; 靠近的地方。>
随便看
tảo đãng
tả phái
tả phóng
tả phù hữu bật
tả thuật
tả thừa tướng
tả thực
tả tiền vệ
tả tình
tả tơi
tả tơi rơi rụng
Tả Tư
tả tư mã
tả vệ
tả xung hữu đột
tấc
tấc Anh
tấc dạ
tấc gang
tấc lòng
tấc riêng
tấc son
tấc thành
tấc vuông
tấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:51:48