请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát lòng mát dạ
释义
mát lòng mát dạ
沁人心脾 <指呼吸到新鲜空气或喝了清凉饮料使人感到舒适。现用以形容欣赏了美好的诗文、乐曲等给人以清新、爽朗的感觉。>
随便看
ăn bận
ăn bậy nói bạ
ăn bậy nói liều
ăn bẻo
ăn bẻo ăn xén
ăn bốc
ăn bốc ăn bải
ăn bớt
ăn bớt ăn xén
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu
ăn bớt ăn xớ
ăn bữa hôm bỏ bữa mai
ăn bữa hôm lo bữa mai
ăn bữa sáng lo bữa tối
ăn bữa sáng lần bữa tối
ăn cay uống đắng
ăn chay
ăn chay trường
ăn chung
ăn chung đổ lộn
ăn cháo cầm hơi
ăn cháo đá bát
thụ phấn hữu tính
thụp thụp
thụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:06