请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt đẫm mồ hôi
释义
ướt đẫm mồ hôi
溻 <汗湿透(衣服、被褥等)。>
trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.
天太热, 我衣服都溻了。
随便看
sán bạch thốn
sán dây
sáng
sáng bóng
sáng bạch
sáng bừng lên
sáng choang
sáng chói
sáng dạ
sáng dựng sự nghiệp
sáng giời
sáng khởi
sáng kiến
sáng long lanh
sáng loà
sáng loá
pin khô
pin mặt trời
pin năng lượng
pin quang điện
piperazin
pi-pô
pi-ri-mi-đin
pi-ri-đin
pi-rô-la
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:00