请输入您要查询的越南语单词:
单词
người bảo vệ
释义
người bảo vệ
保护员 <受托对人或物保护、保安或维护的人。>
护从 <跟随保卫的人。>
护卫 <执行护卫任务的武装人员。>
随便看
quẫy
quận công
quận mã
quật
quật cường
quật cổ
quật huyệt
quật khởi
quật ngã
quật ngược lại
quật quật
quậy
quắc
quắc mắt
quắc mắt nhìn trừng trừng
quắc thước
quắm
quắn
quắp
quắt
quắt queo
quắt quéo
quằm quặm
quằn
quằn quèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:37:04