请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng đồng
释义
băng đồng
越野 <在野地、山地里行进。>
chạy đua băng đồng
越野赛跑。
随便看
thuồn
thuồng luồng
thuổng
thuổng hơi
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
thuộc hạ
thuộc khoá này
thuộc làu
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
thuộc nằm lòng
thuộc quan
thuộc quyền
thuộc quốc
thuộc sở hữu nhà nước
thuộc tính
thuộc từ
thuộc viên
thuộc vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:39:08