请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đay ma-li-na
释义
cây đay ma-li-na
马尼拉麻 <多年生草本植物, 茎和叶子跟芭蕉相似, 花黄色。叶柄内有纤维, 是做缆绳的主要原料。产在热带或亚热带。>
随便看
lựu đạn pháo
lựu đạn thể thao
lỵ
lỵ nhậm
lỵ sở
M
ma
ma bài bạc
ma bùn
ma bệnh
Ma Cao
Ma-cao
Macao
Macau
Macedonia
ma chay
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
ma chẩn
ma-cà-bông
ma cà-lồ
ma cà-rồng
ma cô
ma cũ bắt nạt ma mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:43:30