请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đậu đũa
释义
cây đậu đũa
豇豆 <一年生草本植物, 茎蔓生, 叶子由三个菱形小叶合成, 花淡紫色。果实为圆筒形长荚果, 种子呈肾脏形。嫩荚是普通的蔬菜。>
随便看
hâm lại
hâm mộ
hâm nóng
hâm rượu
hân hoan
hân hoan vui mừng
hân hạnh
hân hạnh chiếu cố
hân hạnh đến thăm
hâu
hây hây
hây hẩy
hãi
hãi hùng
hãi hùng khiếp vía
hãm
hãm chân
hãm hiếp
hãm hại
hãm lương
hãm lạnh
hãm máy
hãm tiết canh
hãm trà
hãm trận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:29:19