请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đậu đũa
释义
cây đậu đũa
豇豆 <一年生草本植物, 茎蔓生, 叶子由三个菱形小叶合成, 花淡紫色。果实为圆筒形长荚果, 种子呈肾脏形。嫩荚是普通的蔬菜。>
随便看
thỏm
thỏng thừa
thỏ ngọc
thỏ nhà
thỏ nuôi
thỏ rừng
thỏ thẻ
thỏ Ăng-gô-la
thỏ đế
thố
thốc
thối
thối chí
thối hoăng
thối hoắc
thối không ngửi được
thối lại
thối nát
thối om
thối rữa
thối tai
thối tha
thối tiền
cảm ứng từ dư
cảm ứng điện từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:22