请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình phạt tù
释义
hình phạt tù
徒刑 <剥夺犯人自由的刑罚, 分有期徒刑和无期徒刑两种。>
随便看
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
ổn
ổn bà
ổn cố
ổng
ổng ổng
ổn thoả
ổn thoả thuận tiện
ổn thoả tốt đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:33