请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng góp
释义
đóng góp
出力 <拿出力量; 尽力。>
分派 <指定分摊; 摊派。>
chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
这次旅游的费用, 由参加的人分派。
贡献 <拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。>
捐献 <拿出财物献给(国家或集体)。>
随便看
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
cá chiên bé
cách khoảng
cách khác
cách luật
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:25:11