请输入您要查询的越南语单词:
单词
dụng cụ tra tấn
释义
dụng cụ tra tấn
械 <枷和镣铐之类的刑具。>
刑具 <用来限制自由、逼问口供或执行刑罚的器具, 如手铐、脚镣、夹棍、纹架等。>
随便看
bủa vây
bủm
bủn
bủn chủn
bủng
bủng beo
bủng bủng
bủng dứ
bủng rệt
bủn rủn
bủn xỉn
bứ
bứa
bức
bức bách
bức bình phong
bức chân dung
bức cung
bức hiếp
bức hoành
bức hoạ
bức hoạ chim muông
bức hoạ cuộn tròn
bức hoạ cổ
bức hôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:21:18