释义 |
trọng lượng | | | | | | 分量; 重; 重量 <物体受到的重力的大小叫做重量。重量随高度或纬度变化而有微小的差别。在高处比在低处小一些, 在两极比在赤道大一些。> | | | trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân. | | 这个南瓜的分量不下二十斤。 | | | lời nói rất có trọng lượng. | | 话说得很有分量。 | | | 斤两 <分量, 多用于比喻。> | | | lời nói của anh ấy rất có trọng lượng. | | 他的话很有斤两。 | | | 自重 <机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量。> |
|