请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động máy móc
释义
chuyển động máy móc
机械运动 <物体之间或物体中各点之间相对位置改变的运动。机械运动是物质最简单、最基本的运动形式, 如机械运转、车辆行驶等。机械运动分为平动、转动、直线运动、曲线运动、匀速运动和变速运动。>
随便看
tà vẹt bằng gỗ
tà-vẹt ghi
tà vẹt gỗ
tà-vẹt gỗ
tà-vẹt sắt
tày trời
tà áo
tà âm
tà đạo
tá
tác
tá canh
tác chiến
tác dụng chậm
tác dụng cuốn hút
tác dụng còn kéo dài
tác dụng dị hoá
tác dụng ngược
tác dụng phụ
tác dụng quang hợp
tác dụng thứ yếu
tác dụng tụ khoáng
tác dụng đồng hoá
tác gia
tác giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:24