请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động máy móc
释义
chuyển động máy móc
机械运动 <物体之间或物体中各点之间相对位置改变的运动。机械运动是物质最简单、最基本的运动形式, 如机械运转、车辆行驶等。机械运动分为平动、转动、直线运动、曲线运动、匀速运动和变速运动。>
随便看
nước mắt
nước mắt cá sấu
nước mắt lã chã
nước mắt lưng tròng
nước mắt ràn rụa
nước mắt thương tâm
nước mắt vui mừng
nước mắt và nước mũi
nước mắt vòng quanh
nước mắt đầm đìa
nước mềm
nước Mỹ
nước Nga
nước Nga Sa Hoàng
nước nguồn
nước Nguỵ
nước Ngô
nước ngọt
nước ngọt ướp lạnh
nước nhà
nước Nhật
nước nhỏ
nước non
nước non xinh đẹp
nước nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:55:47