请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động máy móc
释义
chuyển động máy móc
机械运动 <物体之间或物体中各点之间相对位置改变的运动。机械运动是物质最简单、最基本的运动形式, 如机械运转、车辆行驶等。机械运动分为平动、转动、直线运动、曲线运动、匀速运动和变速运动。>
随便看
lòng trung thành
lòng trắng
lòng trắng mắt
lòng trắng trứng
lòng tà
lòng tốt
lòng từ bi
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
lòng vàng
lòng xe
lòng xấu
lòng yên tĩnh
lòng yêu mến
lòng yêu nước
lò ngói
lòng đen
lòng đen tối
lòng đã hiểu lòng
lòng đường
lòng đất
lòng đầy căm phẫn
lòng đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:21