请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi ức
释义
hồi ức
反刍 <比喻对过去的事物反复地追忆、回味。>
回忆; 回想; 追怀; 追念; 追忆; 追想; 后顾。<想(过去的事)。>
thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là hồi ức về em.
时间是洞, 记忆是水, 朋友, 我从河里捞起来的都是对你的回忆...
随便看
chia của
chia hai
chia hoa hồng
chia hết
chia loại
chia ly
chia lãi
chia lìa
chia lương theo lợi tức
chia lợi nhuận
chia ngọt xẻ bùi
chia nhau
chia nhau hưởng lợi
chia nhau món hời
chia nhau món lợi
chia nhánh
chia nhóm
chia nhỏ
chia năm xẻ bảy
chia phiên
chia phát
chia phôi
chia phần
chia quân phòng thủ
chia ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:57:10