释义 |
hồi âm | | | | | | 回复 <回答; 答复(多指用书信)。> | | | 回信 <答复来信。> | | | mong sớm nhận được hồi âm | | 希望早日回信。 | | | viết thơ hồi âm cho anh ấy. | | 给他回了一封信。 回音 <答复的信; 回话。> | | | tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm. | | 我连去三封信, 但一直没有回音。 | | | cho dù được hay không, xin hãy hồi âm. | | 不管行还是不行, 请给个回音。 作复 <复信; 答复来信中的问题。> |
|