请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hồi âm
释义 hồi âm
 回复 <回答; 答复(多指用书信)。>
 回信 <答复来信。>
 mong sớm nhận được hồi âm
 希望早日回信。
 viết thơ hồi âm cho anh ấy.
 给他回了一封信。 回音 <答复的信; 回话。>
 tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
 我连去三封信, 但一直没有回音。
 cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
 不管行还是不行, 请给个回音。 作复 <复信; 答复来信中的问题。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:27