请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy phục
释义
quy phục
称臣 <自称臣子, 接受对方统治, 泛指向对方屈服。>
投诚 <(敌人、叛军等)归附。>
降顺 < 归降顺从。>
归顺 <归附顺从。向敌对势力屈服。>
bốn bể đều quy phục
四海归心
归心 <心悦诚服而归附。>
归服 <归顺。>
随便看
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
giang tân
Giang Tây
Giang Tô
Giang Tô và Tô Châu
Giang Tả
Giang Đô
Giang Đông
giang đài
gianh
gian hiểm
gian hoạt
gian hàng
gia nhân
gian hùng
gia nhập
gia nhập quân đội
gia nhập vào
gian khổ
gian khổ học tập
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
gian kế
gian lao
gian lận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:50:52