请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy phục
释义
quy phục
称臣 <自称臣子, 接受对方统治, 泛指向对方屈服。>
投诚 <(敌人、叛军等)归附。>
降顺 < 归降顺从。>
归顺 <归附顺从。向敌对势力屈服。>
bốn bể đều quy phục
四海归心
归心 <心悦诚服而归附。>
归服 <归顺。>
随便看
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng
đến học
đến khi
đến khám bệnh tại nhà
đến kỳ
đến lúc
đến lúc nào mới hết
đến lúc này
đến lượt
đến lứa
đến muộn
đến một mình
đến... mới thôi
đến mức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:03:10