请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa dân tộc lớn
释义
chủ nghĩa dân tộc lớn
政
大民族主义 <认为本民族在文化、经济、政治上比别的民族更优秀卓越, 故应居于支配地位, 享有种种特权。它歧视和压迫国内较小的民族, 并向外侵略其它国家或民族。>
随便看
nhuỵ cái
nhuỵ hoa
nhà
nhà binh
nhà biệt lập
nhà buôn
nhà bác học
nhà báo
Nhà Bè
nhà bên ngoài
nhà bình luận chính trị
nhà băng
nhà bảo sanh
nhà bảo tàng
nhà bếp
nhà bỏ trống
nhà bố mẹ vợ
nhà cao cửa rộng
nhà cao nước xối
nhà cao to
nhà Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:24:32