请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng giải phóng
释义
vùng giải phóng
解放区 <推翻了反动统治、建立人民政权的地区, 特指抗日战争和解放战争的时期, 中国共产党领导的军队从敌伪统治和国民党反动统治下解放出来的地区。>
随便看
phá vòng vây
phá vỡ
phá án
phá án và bắt giam
phá đám
phá đề
phá đổ
phân
phân biện
phân biệt
phân biệt chủng tộc
phân biệt kĩ
phân biệt rõ
phân biệt rõ ràng
phân biệt thẩm xét
phân biệt tốt xấu
phân biệt đúng sai
phân biệt đối xử
phân bua
phân bày
phân bì
phân bón
phân bón gián tiếp
phân bón hoa
phân bón hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:24:07