请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng giải phóng
释义
vùng giải phóng
解放区 <推翻了反动统治、建立人民政权的地区, 特指抗日战争和解放战争的时期, 中国共产党领导的军队从敌伪统治和国民党反动统治下解放出来的地区。>
随便看
Afghanistan
a-ga
A-ga-na
Agana
a giao
a-gon
a ha
a hoàn
ai
ai ai
ai ai cũng biết
ai binh tất thắng
ai biết uốn câu cho vừa miệng cá
ai buộc chuông thì đi cởi chuông
ai bảo trời không có mắt
ai ca
ai cũng
ai cũng ca ngợi
ai cũng có sở trường sở đoản
ai cũng thích
Ai Cập
AIDS
ai dè
ai gia
ai giàu ba họ, ai khó ba đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:29:47