请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin giựt gân
释义
tin giựt gân
爆炸性新闻 <发表后引起极大轰动的消息。>
随便看
tận tình khuyên bảo
tận tình tận nghĩa
tận xương
tập
tập binh
tập bài ca
tập bài hát
tập bản đồ
tập bắn
tập chú
tập cổ
tập diễn
tập diễn có hoá trang
tập dã chiến
tập dượt
tập dữ tính thành
tập ghi chép
tập giấy đóng lề
tập hoạ
tập huấn
tập hát
tập hậu
tập hồi ký
tập hợp
tập hợp lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:28