请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh thông
释义
tinh thông
高手; 高手儿 <技能特别高明的人。>
精; 精通; 深通; 晓畅 <对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解。>
tinh thông về châm cứu.
精于针灸。
tinh thông y thuật.
精通医理。
tinh thông quân sự.
晓畅军事。
内行 <对某种事情或工作有丰富的知识和经验。>
邃密; 邃 <精深。>
随便看
dây treo cổ
sưng tấy làm mủ
sưng u
sưng vù
sư ni
sư nói sư phải, vãi nói vãi hay
sư phá giới
sư phạm sơ cấp
sư phụ
sư phụ già
sư sinh
sư sãi
sư trụ trì
sư tăng
sư tổ khai sơn
sư tử biển
sư tử Hà Đông
sư tử vồ thỏ
sưu
sưu cao thuế nặng
sưu tầm
sưu tầm dân ca
sưu tập tem
sưu tập tài liệu
sư đoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:50:07