请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao thầu
释义
bao thầu
包干 <对某工作全部负责, 保证完成。>
tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
剩下的扫尾活儿由我们小组包干。
包圆儿 <全部担当。>
承包; 承揽; 包揽 <接受工程或大宗订货等, 负责完成。>
随便看
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
không kiên cường
không kiên cố
không kiêng dè
không kiêng nể
không kiêng nể gì
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
không kém
không kém chút nào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:04:01