请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao thầu
释义
bao thầu
包干 <对某工作全部负责, 保证完成。>
tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
剩下的扫尾活儿由我们小组包干。
包圆儿 <全部担当。>
承包; 承揽; 包揽 <接受工程或大宗订货等, 负责完成。>
随便看
tính lại
tính lẳng lơ
tính lựa chọn
tính mao dẫn
tính minh bạch
tính miệng
tính mạng
tính mềm
tính mệnh
tính một đằng ra một nẻo
tính ngang bướng
tính người
tính ngẫu nhiên
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:42:01