请输入您要查询的越南语单词:
单词
đôn đốc
释义
đôn đốc
督办 <督促办理; 督察办理。>
đôn đốc lương thảo
督办粮秣
phái người đi đôn đốc.
派人前往督察 督察 <监督察看。>
督促 <监督催促。>
随便看
công đường
công đảng
công đồn
công đồng
công đồn đả viện
công đức
công đức cao dày
công đức lớn lao
công đức viên mãn
công đức vô biên
công ơn
công ơn cha mẹ
công ơn dưỡng dục
công ước
cô nhi
cô nhi quả phụ
cô nhi viện
côn hoàng
Côn khúc
Côn Luân
Côn Lôn
Côn Ngô
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:56