请输入您要查询的越南语单词:
单词
đống hoang tàn
释义
đống hoang tàn
废墟 <城市、村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方。>
một đống hoang tàn
一片废墟。
sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
大地震后, 整个城市成了废墟。
随便看
biên tập viên
biên tập và phát hành
biên đình
biên đơn
biên đạo
biên độ
biên độ dao động
biên độ không đổi
biên độ sóng
biên độ tăng
biên độ tăng trưởng
biên ải
bi điệu
bi đát
bi đát thảm hại
bi-đông
bi đất
biếc
biếc xanh
biếm
biếm giảm
biếm hoạ
biếm lãnh cung
biếm phạt
biếm truất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:52