请输入您要查询的越南语单词:
单词
đống hoang tàn
释义
đống hoang tàn
废墟 <城市、村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方。>
một đống hoang tàn
一片废墟。
sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
大地震后, 整个城市成了废墟。
随便看
giấy khiếu nại
giấy không thấm
giấy khổ
giấy khởi tố
giấy kiếng
giấy kẹp sách
giấy kẻ ô
giấy kết hôn
giấy Liên Sử
giấy làm bằng tre trúc
giấy lái xe
giấy láng
giấy láng một mặt
giấy lưu hành nội bộ
giấy lọc
giấy lộn
giấy lụa
giấy moi
giấy màu
giấy má
giấy mời
giấy nguyên liệu
giấy nguyên thư
giấy ngắn tình dài
giấy ngọc bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 18:30:42