请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm lý
释义
tâm lý
心理 <人的头脑反映客观现实的过程, 如感觉、知觉、思维、情绪等。>
công việc thuận lợi thì vui mừng, đây là tâm lý chung của mọi người.
工作顺利就高兴, 这是一般人的心理。 心理 <泛指人的思想、感情等内心活动。>
随便看
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:16