请输入您要查询的越南语单词:
单词
vanh vách
释义
vanh vách
朗朗 <(象声词), 形容清晰响亮的声音。>
随便看
đèn nhang
đèn nhà ai nấy sáng
đèn nhật quang
đèn nhử sâu bọ
đèn nê ông
đèn Nê-ông
đèn nóng sáng
đèn nắn điện
đèn pha
đèn phanh
đèn phòng không
đèn phóng điện sáng mờ
đèn phản chiếu
đèn phức hợp
đèn pin
đèn quang
đèn quả dẻ
đèn quảng cáo
đèn ra
đèn ra-đi-ô
đèn rọi
đèn rồng
đèn sa
đèn sau
đèn sau xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:51:02