请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự suy nghĩ
释义
sự suy nghĩ
心扉 <指人的内心。>
tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
我愿意敞开自己的心扉, 向她倾诉一切。
随便看
động cơn
động cơ nhiệt
động cơ phản lực
động cơ rời
động cơ xăng
động cơ đi-ê-zen
động cơ điện
động cơ đốt ngoài
động cơ đốt trong
động cỡn
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:36:10