请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự suy nghĩ
释义
sự suy nghĩ
心扉 <指人的内心。>
tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
我愿意敞开自己的心扉, 向她倾诉一切。
随便看
noi dấu
noi gót
noi gương
noi theo
noi theo người xưa
No Ke-rơ-lai-nơ
no lòng
no lòng mát ruột
nom
non
phụ tùng thay thế
phụ tải
phụ tố
phụ tử
phụ việc
phụ vào
phụ xướng
phụ âm
phụ âm kép
phụ âm sát
phụ âm tắc
phụ đạo
phụ đề
phủ
phủ an
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:28:57