请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin nghỉ
释义
xin nghỉ
告假; 请假 <因病或因事请求准许在一定时期内不做工作或不学习。>
nhà anh ấy có việc, muốn xin nghỉ hai ngày.
他家里有事, 想告两天假。
vì bệnh xin nghỉ một ngày.
因病请假一天。
anh ấy xin nghỉ mười ngày về thăm nhà.
他请了十天假回家探亲。
随便看
song trùng
song đường
son môi
son rỗi
son sắt
son thoa môi
son trẻ
so sánh bừa
so sánh cao thấp
so sánh hơn
so sánh khập khiễng
so sánh nghiệm chứng
so sánh đối chiếu
so tài
South Carolina
South Dakota
so vai
so với
soàn soạt
soái
soái lĩnh
soán ngôi
soán vị
soán đoạt
soát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:43:59