请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin nghỉ
释义
xin nghỉ
告假; 请假 <因病或因事请求准许在一定时期内不做工作或不学习。>
nhà anh ấy có việc, muốn xin nghỉ hai ngày.
他家里有事, 想告两天假。
vì bệnh xin nghỉ một ngày.
因病请假一天。
anh ấy xin nghỉ mười ngày về thăm nhà.
他请了十天假回家探亲。
随便看
lừng danh
lừng khừng
lừng lẫy
lừng lẫy hiển hách
lừng lẫy xưa nay
lừng vang
lừ nhừ
lừ đừ
lử
lửa
lửa binh
lửa báo động
lửa cháy bừng bừng
lửa cháy mạnh
lửa cháy đến nơi
lửa cháy đổ thêm dầu
lửa có sẵn
lửa dịu
lửa dục
lửa giận
lửa giận trong lòng
lửa gần rơm
lửa hương
lửa khói
lửa lân tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:21:55