请输入您要查询的越南语单词:
单词
xin nhờ
释义
xin nhờ
拜托 <请别人代办事情。>
có một bức thư, xin nhờ bác đưa giúp đến anh ấy.
有一封信, 拜托您带给他。 奉托 <敬辞, 拜托。>
随便看
cẩu nhẩu
cẩu thả
cẩu toàn
cẩu trệ
cẩu tịch
cẫm
cận
cận chiến
cận cổ
cận dụng
cận huống
cận kim
cận kề
cận kỳ
cận lân
cận lợi
cận sử
cận thân
cận thần
cận thị
cận trạng
cận vệ
cận vệ quân
cận vệ trưởng
cận vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:38:06