请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm nuôi
释义
tằm nuôi
家蚕 <昆虫, 幼虫灰白色, 吃桑叶, 蜕皮四次, 吐丝做茧, 变成蛹, 蛹变成蚕蛾。蚕蛾交尾产卵后就死去。幼虫吐的丝是重要的纺织原料。也叫桑蚕。>
随便看
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
giấy thớ vải
giấy thử
giấy tiền
giấy tiền vàng bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 23:14:52