请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêm ngặt
释义
nghiêm ngặt
谨严 <谨慎严密。>
森严 <整齐严肃; (防备)严密。>
phòng bị nghiêm ngặt.
戒备森严。
严格; 厉 < 在遵守制度或掌握标准时认真不放松。>
tuân thủ nghiêm ngặt
严格遵守。 严紧
<
严密。>
随便看
khoe mình
khoe mẽ
khoen mũi
khoeo chân
khoe sức
khoe tài
khoe tài vặt
khoe điểm mạnh
khoe đọc nhiều sách
kho hàng
kho lương
kho lương thực
kho lạnh
kho lẫm
khom
khom khom
khom lưng
khom lưng chào
khom lưng cúi đầu
khom lưng khuỵu gối
khom lưng uốn gối
khom mình hành lễ
khom người
kho máu
kho ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:51:24