| | | |
| | 狠; 峻; 凛; 峭; 严峻; 严酷; 严厉 < 严肃而利害。> |
| | đối với người của ta nên ôn hoà, đối với kẻ địch nên nghiêm khắc. |
| 对自己人要和, 对敌人要狠。 |
| | nghiêm khắc. |
| 严峻。 |
| | nghiêm khắc thi hành pháp luật. |
| 严刑峻法。 |
| | giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc |
| 严酷的教训。 |
| | 峻急 <性情严厉急躁。> |
| | 苛待 <苛刻的对待。> |
| | 厉 <严格。> |
| | 森严 <整齐严肃; (防备)严密。> |
| | 严格; 严 < 在遵守制度或掌握标准时认真不放松。> |
| | anh ấy rất nghiêm khắc với bản thân mình |
| 他对自己要求很严格。 |