请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiêu vẹo
释义
xiêu vẹo
东倒西歪 <形容物体杂乱地歪斜或倒下的样子。>
趔 <趔趄:身体歪斜, 脚步不稳。>
歪斜; 倾斜 <不正或不直。>
方
拌蒜 <指走路时两脚常常相碰, 身体摇晃不稳。>
随便看
đại chiến thuyền
đại chiến thế giới lần hai
đại chiến thế giới thứ nhất
đại châu
đại chúng
đại chúng hoá
đại cuộc
đại cách mạng
đại cát
đại cát đại lợi
đại công
đại công nghiệp
đại công quốc
đại cương
đại cẩu
đại cố
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
đại diện lâm thời
đại diện ngoại giao
đại diện toàn quyền
đại doanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:45:46