请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiêu vẹo
释义
xiêu vẹo
东倒西歪 <形容物体杂乱地歪斜或倒下的样子。>
趔 <趔趄:身体歪斜, 脚步不稳。>
歪斜; 倾斜 <不正或不直。>
方
拌蒜 <指走路时两脚常常相碰, 身体摇晃不稳。>
随便看
xập xụi
xắc
xắc da
xắc mắc
xắc xói
xắm nắm
xắm rắm
xắm xắm
xắn
xắng
xắn tay áo
xắp
xắp xắp
xắt
xắt mỏng
xằng
xằng bậy
xằng xiên
xằng xịt
xẵng
xẹo
xẹo xọ
xẹp
xẹp hơi
xẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:25:03